Characters remaining: 500/500
Translation

digestive gland

Academic
Friendly

Từ "digestive gland" trong tiếng Anh có nghĩa "tuyến tiêu hóa" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ các tuyến trong cơ thể, nhiệm vụ sản xuất các enzyme dịch tiêu hóa giúp phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng cơ thể có thể hấp thụ.

Giải thích chi tiết:
  • Tuyến tiêu hóa thường bao gồm các tuyến như tuyến nước bọt, tuyến tụy, tuyến gan. Những tuyến này sản xuất các chất cần thiết cho quá trình tiêu hóa thức ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The digestive gland secretes enzymes that help break down food."
    • (Tuyến tiêu hóa tiết ra các enzyme giúp phân giải thức ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In humans, the digestive glands play a crucial role in maintaining overall health by ensuring that nutrients are properly absorbed."
    • (Ở người, các tuyến tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể bằng cách đảm bảo rằng các chất dinh dưỡng được hấp thụ đúng cách.)
Các biến thể của từ:
  • Digestive (adj): thuộc về tiêu hóa. dụ: "digestive system" (hệ tiêu hóa).
  • Gland (noun): tuyến. Có thể được dùng độc lập trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ: "endocrine gland" (tuyến nội tiết).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exocrine gland: tuyến ngoại tiết, một loại tuyến khác chức năng tương tự nhưng tiết ra dịch ra ngoài cơ thể hoặc vào khoang cơ thể.
  • Salivary gland: tuyến nước bọt, một loại tuyến tiêu hóa cụ thể.
Idioms phrasal verbs:

Trong trường hợp cụ thể này, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "digestive gland". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ chung liên quan đến sức khỏe như: - "Healthy digestion" (tiêu hóa khỏe mạnh). - "Break down food" (phân giải thức ăn).

Kết luận:

Từ "digestive gland" một thuật ngữ quan trọng trong khoa học sức khỏe sinh học. Hiểu về sẽ giúp bạn trong việc tìm hiểu về hệ tiêu hóa cách thức cơ thể xử lý thức ăn.

Noun
  1. tuyến tiêu hóa

Comments and discussion on the word "digestive gland"